STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | KVV Quick '20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KVV Quick '20 | TuS Bersenbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TuS Bersenbruck | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Meppen | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sportfreunde Lotte | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Barendrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-03-2024 13:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 13:00 | Holstein Kiel II | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 14:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | SSV Jeddeloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 12:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lower Saxony Cup winner | 1 | 23/24 |
Landespokal Niedersachsen (Amateure) Winner | 1 | 22/23 |