STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Asker FH Youth | Asker Fotball | - | Ký hợp đồng |
08-02-2015 | Asker Fotball | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Vålerenga Fotball Elite | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | Racing Genk | Sheffield United | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2023 | Sheffield United | Burnley | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | Burnley | Fulham | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 19:30 | Fulham | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Best young player | 1 | 16 |