STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 01:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | New Zealand (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 17:00 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Sturm Graz/Stattegg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-07-2023 15:30 | Germany (w) U19 | ![]() ![]() | Austria (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu