STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Mulhouse | FC Saint-Louis Neuweg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Saint-Louis Neuweg | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rennes II | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2021 | Free player | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Ajaccio | Trabzonspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-12-2024 17:30 | Ajaccio | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2024 19:45 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2024 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Guingamp | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu