STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | HFC Haarlem Youth | R Union Tubize-Braine Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | R Union Tubize-Braine Youth | FCV Dender EH Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FCV Dender EH Youth | FC Brüssel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Brüssel U19 | Aalst Yth. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Aalst Yth. | FCV Dender EH U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FCV Dender EH U19 | KAA Gent U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | KAA Gent U19 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Gent B | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
25-07-2014 | KV Mechelen | Roeselare | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Roeselare | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2015 | KV Mechelen | Patro Eisden | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Patro Eisden | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | KV Mechelen | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Excelsior Virton | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Leixoes | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SC Olhanense | Leixoes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Leixoes | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
13-08-2019 | SC Olhanense | Benfica Castelo Branco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Benfica Castelo Branco | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Mafra | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Clube Desportivo Trofense | Academia Puerto Cabello | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Academia Puerto Cabello | Forli | - | Ký hợp đồng |
19-12-2024 | Forli | ASD Ilvamaddalena 1903 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 05-04-2024 23:00 | Inter de Barinas | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 31-03-2024 23:00 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 21-03-2024 00:30 | Zamora Barinas | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 03-03-2024 23:00 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Rayo Zuliano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-02-2024 22:00 | Nacional Montevideo | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-02-2024 22:00 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-02-2024 00:30 | Defensor Sporting Montevideo | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 09-02-2024 19:00 | Portuguesa FC | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-02-2024 00:30 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 02-02-2024 23:00 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Carabobo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |