STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvárosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ferencvárosi TC U17 | Ferencvárosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ferencvárosi TC U19 | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
30-12-2016 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2018 | Puskas Akademia FC | Nyiregyhaza | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | Puskas Akademia FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Puskas Akademia FC | Free player | - | Giải phóng |
28-10-2019 | Free player | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Nyiregyhaza | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Szentlorinc SE | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | Kazincbarcika | Érdi VSE | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Érdi VSE | 1908 SZAC Budapest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 15:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 16/17 |
Hungarian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Hungarian league cup winner | 1 | 14/15 |