STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Arsenal FC Youth | SuS Stadtlohn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SuS Stadtlohn Youth | SuS Stadtlohn U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SuS Stadtlohn U17 | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente Enschede U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Twente Enschede U17 | FC Twente U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Twente U18 | FC Twente Enschede U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Twente Enschede U21 | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Apollon Larissas | Arda | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Arda | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Arda | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bulgaria | 05-12-2023 12:00 | Arda | ![]() ![]() | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15-09-2023 14:30 | Arda | ![]() ![]() | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-06-2023 16:00 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-06-2023 16:30 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-06-2023 17:00 | Arda | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-05-2023 14:45 | Arda | ![]() ![]() | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu