STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 23:15 | Chile (w) | ![]() ![]() | Uruguay (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-10-2024 15:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 11-10-2024 00:00 | Santiago Morning (w) | ![]() ![]() | Deportivo Cali (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 07-10-2024 23:00 | Club Guarani (w) | ![]() ![]() | Santiago Morning (w) | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 04-10-2024 21:30 | Alianza Lima W | ![]() ![]() | Santiago Morning (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu