STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Saku Sporting U17 | Viimsi MRJK U17 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Viimsi MRJK U17 | Saku Sporting U17 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Saku Sporting U17 | FC Flora Tallinn U17 | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FC Flora Tallinn U17 | Saku Sporting U17 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Saku Sporting U17 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | Flora Tallinn II | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
30-12-2020 | JK Tallinna Kalev | Flora Tallinn II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Flora Tallinn II | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Kuressaare | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 04-11-2023 10:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Youth Champion | 1 | 16/17 |