STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Glasgow City (w) | Sandviken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2015 | Sandviken (w) | Celtic (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2016 | Celtic (w) | Glasgow City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2016 | Glasgow City (w) | Celtic (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Celtic (w) | London Bees Women | - | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | London Bees Women | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2020 | West Ham United (w) | Leicester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2021 | Leicester City (w) | Birmingham (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2021 | Birmingham (w) | Aston Villa (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 15-12-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Southampton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Portsmouth (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 10-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:30 | Sweden Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SWPL 1 winner | 3 | 13 12 10 |
SWF Scottish Cup winner | 2 | 13 12 |
SWPL Cup winner | 1 | 13 |