STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Army United (1916-2019) | PTT FC Rayong | - | Cho thuê |
29-11-2012 | PTT FC Rayong | Army United (1916-2019) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Army United (1916-2019) | Chainat Hornbill FC | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Chainat Hornbill FC | Army United (1916-2019) | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2018 | Army United (1916-2019) | Buriram United | 0.795M € | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2019 | Buriram United | Army United (1916-2019) | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Army United (1916-2019) | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Buriram United | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
27-12-2022 | Chainat Hornbill FC | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
29-12-2023 | Kasetsart FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | BEC Tero Sasana | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-02-2024 10:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 10:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Kasetsart FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |
Thai Champion | 1 | 17/18 |