STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Albirex Niigata U18 | Kokushikan University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Kokushikan University | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Thespa Kusatsu Gunma | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Sagan Tosu | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Nhật Bản | 08-02-2025 04:35 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-09-2024 10:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |