STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
03-07-2012 | Coritiba PR | Parana PR | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Parana PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2015 | Coritiba PR | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Red Bull Brasil (SP) | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
17-11-2015 | Atletico Clube Goianiense | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Free player | CD 1º de Agosto | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD 1º de Agosto | El Ahly Cairo | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2021 | El Ahly Cairo | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ankaragucu | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Umraniyespor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2025 14:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Umraniyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2025 14:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 10:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2024 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
CAF Champions League winner | 2 | 20/21 19/20 |
Egyptian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Egyptian cup winner | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 2 | 19 13 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 09/10 |