STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Kray U19 | Bocholt FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Bocholt FC | FC Kray | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | FC Kray | SV Straelen | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | SV Straelen | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
04-10-2021 | Phonix Lubeck | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2022 | Free player | VFB Homberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VFB Homberg | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 12:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2024 17:40 | Preuben Munster | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-11-2024 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2024 17:30 | Preuben Munster | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2024 11:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu