STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 12:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-03-2024 17:45 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-03-2024 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu