STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | - | Gochangbuk Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gochangbuk Middle School | Gwangju Football Club U18 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Gwangju Football Club U18 | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Gwangju Football Club | Swansea City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2024 | Gwangju Football Club | Swansea City | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Swansea City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |