STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Elche CF Youth | Hércules Alicante Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hércules Alicante Youth | Hércules CF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2018 | Hércules CF U19 | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
10-11-2019 | Hércules CF B | Hercules | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Hercules | FC Barcelona Atlètic | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | FC Barcelona | CA Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CA Osasuna | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | FC Barcelona | Real Betis | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Real Betis | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 13:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 17:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |