STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 19/20 |
Bosnian-Herzegovinian Cup Winner U19 | 1 | 18/19 |
Bosnian-Herzegovinian Champion U19 | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
Bosnian-Herzegovinian U17-champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |