STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 12:30 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-01-2025 19:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu