STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 21:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 06-07-2024 17:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-06-2024 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 23-06-2024 22:10 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-06-2024 00:10 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 08-06-2024 23:30 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 00:00 | USA Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-05-2024 21:30 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-05-2024 00:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 27-04-2024 23:30 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu