STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2019 | Breidablik UBK U19 | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Midtjylland U19 | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
16-02-2025 | Vikingur Reykjavik | Istra 1961 Pula | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-10-2024 18:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Akranes | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 1 | 22/23 |
Icelandic cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Danish Youth Champion | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |