STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | TaF Glonntal Jugend | FC Augsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Augsburg Youth | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | FC Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2020 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Augsburg II | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Augsburg | FC Ingolstadt | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Ingolstadt | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2023 | FC Augsburg | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 15:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-12-2024 13:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 18:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-12-2024 15:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |