STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Tynecastle Colts | Heart of Midlothian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Heart of Midlothian FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heart of Midlothian | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Cardiff City | Sheffield Wednesday | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 12/13 |