STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Saint Etienne U17 | Vitoria SC Guimaraes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitoria SC Guimaraes U19 | Vitoria Guimaraes U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitoria Guimaraes U23 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitoria Guimaraes B | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Estoril U23 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Estoril | Clube Desportivo Trofense | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Clube Desportivo Trofense | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Estoril | Viborg | 0.269M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2023 | Viborg | FC Copenhagen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 19:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 11:10 | Brondby IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 18:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 16:00 | Vejle | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-09-2024 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Portugese Under 23-Champion | 1 | 20/21 |