STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | VV Zwaluwen Vlaardingen Youth | Excelsior Maassluis Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Excelsior Maassluis Youth | Excelsior Maassluis U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Excelsior Maassluis U19 | Excelsior Maassluis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-02-2025 19:15 | ADO '20 | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Spakenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Katwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu