Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f015f524ef34455bec13b0c9f0decb1c.webp
Cầu thủ:
Benjamin Mendy
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
85 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
31  (1994-07-17)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 1,200,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
vượt qua
Điểm yếu
Xu hướng lỗi
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2011Le Havre U19Havre Athletic Club-Ký hợp đồng
08-07-2013Havre Athletic ClubMarseille4M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2016MarseilleAS Monaco13M €Chuyển nhượng tự do
23-07-2017AS MonacoManchester City57M €Chuyển nhượng tự do
18-07-2023Manchester CityLorient-Ký hợp đồng
10-02-2025LorientFC Zurich-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ22-02-2025 17:00FC Zurich
team-home
2-1
team-away
Yverdon01000
VĐQG Pháp19-05-2024 19:00Lorient
team-home
5-0
team-away
Clermont00000
VĐQG Pháp12-05-2024 19:00Marseille
team-home
3-1
team-away
Lorient10000
VĐQG Pháp03-05-2024 19:00RC Lens
team-home
2-0
team-away
Lorient00000
VĐQG Pháp28-04-2024 13:00Lorient
team-home
1-2
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp24-04-2024 17:00Lorient
team-home
1-4
team-away
Paris Saint Germain01000
VĐQG Pháp19-04-2024 19:00OGC Nice
team-home
3-0
team-away
Lorient00000
VĐQG Pháp07-04-2024 13:00Montpellier Hérault SC
team-home
2-0
team-away
Lorient00000
VĐQG Pháp20-12-2023 20:00Stade Brestois 29
team-home
4-0
team-away
Lorient00000
VĐQG Pháp17-12-2023 14:00Lorient
team-home
1-2
team-away
RC Strasbourg Alsace00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
English Champion4
21/22
20/21
18/19
17/18
English League Cup winner4
21
20
19
18
Champions League participant6
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
13/14
English Supercup Winner2
19/20
18/19
FA Cup Winner1
19
World Cup winner1
18
World Cup participant1
18
French champion1
16/17
Europa League participant1
15/16
European Under-19 participant1
14
European Under-19 runner-up1
13
Under-17 World Cup participant1
11
Euro Under-17 participant1
11

Hồ sơ cầu thủ Benjamin Mendy - Kèo nhà cái

Hot Leagues