STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2013 | Monchengladbach U19 | Denizlispor U21 | - | Ký hợp đồng |
11-02-2014 | Denizlispor U21 | Husqvarna FF | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Husqvarna FF | Haskovo | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Haskovo | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Istanbulspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Bodrum FK | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Giresunspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Manisa Futbol Kulübü | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Bodrum FK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
07-02-2022 | Sariyer | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Ankaraspor FK | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Inegolspor | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2023 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 13:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-09-2023 14:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 16/17 |