STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Parnu JK Vaprus | Pärnu Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
16-01-2013 | Pärnu Linnameeskond | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
04-03-2015 | Nomme JK Kalju | Pärnu Linnameeskond | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Pärnu Linnameeskond | Nomme JK Kalju | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Nomme JK Kalju | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Levadia Tallinn | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Sandecja Nowy Sacz | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 24-11-2023 17:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-11-2023 12:30 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 3 | 24 21 18 |
Estonian cup winner | 2 | 24 21 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Estonian third tier champion | 1 | 12/13 |