STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Bonner SC Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Koln Am | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rot-Weiss Erfurt | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wurzburger Kickers | Dynamo Dresden | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2020 | Dynamo Dresden | Eintracht Braunschweig | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2024 18:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 18:45 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-08-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |