STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Wil 1900 Youth | FC Wil 1900 II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Wil 1900 II | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
03-07-2012 | FC Wil 1900 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Basel 1893 | TSG Hoffenheim | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2017 | TSG Hoffenheim | Deportivo La Coruna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2018 | Deportivo La Coruna | Newcastle United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 17:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 12:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brentford | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 4 | 23/24 14/15 13/14 12/13 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Swiss champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |