STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2007 | Trabzon Telekomspor Youth | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2010 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
25-01-2011 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2012 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2015 | Trabzonspor | Kayserispor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kayserispor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Trabzonspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
19-08-2018 | Genclerbirligi | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Trabzonspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Akhisarspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Denizlispor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Yeni Malatyaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Giresunspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 16:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 13:00 | Konyaspor | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-02-2025 17:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Atakas Hatayspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-01-2025 17:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 10:30 | Kayserispor | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 17:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 13:00 | Sivasspor | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 10:30 | Eyupspor | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 10:30 | Samsunspor | ![]() ![]() | Bodrum FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 11/12 |