STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
03-09-2012 | Boulogne | Troyes | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Troyes | Anderlecht | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2015 | Anderlecht | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Brentford | Birmingham City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2023 | Birmingham City | Metz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-11-2024 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2024 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Metz | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-09-2024 12:30 | Paris FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2024 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |