STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
13-01-2014 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Atlético Malagueño | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Atlético Malagueño | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2014 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | UD Logrones | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | FC Koper | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Piast Gliwice | Brentford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2020 | Brentford | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Legia Warszawa | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | Brentford | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AD Alcorcon | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Brentford | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2023 | De Graafschap | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Brentford | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 17:00 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-11-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 31-10-2023 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 13:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 16:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-09-2023 16:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-09-2023 10:40 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-08-2023 16:00 | Odra Opole | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 12-08-2023 18:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 2 | 20/21 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Player of the season | 1 | 19 |
Midfielder of the Year | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |