STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Barcelona U19 | Wigan Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | Wigan Athletic U21 | Córdoba CF B | - | Ký hợp đồng |
06-12-2013 | Córdoba CF B | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Cordoba | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Mallorca | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Lugo | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2023 | Free player | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | CD Linares Deportivo | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | CD Alcoyano | CD Atlético Baleares | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | CD Atlético Baleares | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | CD Alcoyano | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | CD Atlético Baleares | Zamora CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-11-2024 16:30 | Zamora CF | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Zamora CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-03-2024 11:00 | Cordoba | ![]() ![]() | CD Atlético Baleares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-12-2023 15:00 | CD Alcoyano | ![]() ![]() | Atletico de Madrid B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-12-2023 11:00 | CD Atlético Baleares | ![]() ![]() | CD Alcoyano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 29-11-2023 19:00 | Recreativo Huelva | ![]() ![]() | CD Alcoyano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-10-2023 14:00 | CD Alcoyano | ![]() ![]() | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 27-05-2023 17:30 | CD Linares Deportivo | ![]() ![]() | San Fernando CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-05-2023 10:00 | CD Linares Deportivo | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 30-04-2023 18:00 | CD Linares Deportivo | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 13 |