STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2016 | Brescia (w) | Fiorentina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2018 | Fiorentina (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2020 | Atletico de Madrid (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2021 | Bordeaux (w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 15-02-2025 11:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 14:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 29-01-2025 17:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 25-01-2025 14:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-01-2025 19:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ITA SC W | 06-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serie A Women winner | 4 | 22/23 16/17 15/16 13/14 |
Coppa Italia Women runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Super Cup Women winner | 3 | 22/23 15/16 14/15 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
Serie A Women runner-up | 2 | 21/22 14/15 |
Coppa Italia Women winner | 5 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Cyprus Women's Cup runner-up | 2 | 19 18 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 19 |
Primera División Femenina winner | 1 | 18/19 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 17/18 |