STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Libertadores Nữ | 16-10-2024 20:00 | Independiente Santa Fe (w) | ![]() ![]() | Independiente del Valle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 10-10-2024 21:30 | Independiente Santa Fe (w) | ![]() ![]() | Ferroviaria SP (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 07-10-2024 23:00 | Dragonas IDV (W) | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 22:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 04-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Cameroon (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 31-08-2024 23:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Australia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-05-2024 19:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-05-2024 19:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 05-05-2024 21:00 | Paraguay (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu