STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2018 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Copenhagen | VfL Wolfsburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Danish champion | 2 | 21/22 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |