STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-09-2011 | Club Nacional U19 | Plaza Colonia | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Plaza Colonia | CA Penarol | - | Cho thuê |
30-12-2017 | CA Penarol | Plaza Colonia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Plaza Colonia | CA Penarol | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | CA Penarol | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
24-05-2023 | Deportivo Cali | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2023 | Free player | Plaza Colonia | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Plaza Colonia | Defensor Sporting Montevideo | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Plaza Colonia | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-02-2025 00:30 | Defensor Sporting Montevideo | ![]() ![]() | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 05-02-2025 00:30 | Monagas SC | ![]() ![]() | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-02-2024 00:30 | Defensor Sporting Montevideo | ![]() ![]() | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-02-2024 00:30 | Academia Puerto Cabello | ![]() ![]() | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-05-2023 23:05 | Jaguares de Cordoba | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-05-2023 23:15 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-04-2023 23:20 | America de Cali | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-04-2023 23:10 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-04-2023 21:10 | Alianza Fútbol Club | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uruguayan Cup Winner | 1 | 22/23 |
Supercopa Uruguaya Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Uruguayan champion | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 10 |