STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Cagliari U19 | Cagliari U19 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2017 | Cagliari U19 | Olbia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Olbia | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Cagliari | Olbia | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Olbia | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wellington Phoenix | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-01-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-01-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-12-2024 11:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 06:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu