STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chonburi FC U18 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Chonburi Shark FC | Phanthong FC | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Phanthong FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Chonburi Shark FC | Pattaya United | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Pattaya United | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Chonburi Shark FC | Phanthong FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Phanthong FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-12-2021 | Chonburi Shark FC | BG Pathum United | 0.816M € | Chuyển nhượng tự do |
18-12-2022 | BG Pathum United | Port FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Port FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2023 | BG Pathum United | Port FC | 0.533M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 17-12-2024 12:30 | Singapore | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |