STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Kuopion Palloseura U19 | KuPs | - | Ký hợp đồng |
21-05-2019 | KuPs | Mikkelin Palloilijat | - | Cho thuê |
04-07-2019 | Mikkelin Palloilijat | KuPs | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | KuPs | KPV | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | KPV | KuPs | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | KuPs | KuPS (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Kuopion Palloseura II | Kuopion Elo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | KuPS (Youth) | Kuopion Elo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish champion | 1 | 19 |