STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Schalke 04 | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Ingolstadt | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Holstein Kiel | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Hannover 96 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | FC Köln | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 12/13 |