STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Malmö FF Jugend | Malmo FFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
11-03-2024 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Malmo FF | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Sweden | ![]() ![]() | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-11-2024 15:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | ![]() ![]() | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 24 |