STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | R.Ilves U19 | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
12-04-2016 | Ilves Tampere | Mikkelin Palloilijat | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mikkelin Palloilijat | Ilves Tampere | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Ilves Tampere | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Haka | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Ilves Tampere | KuPs | - | Ký hợp đồng |
03-03-2023 | Odd Grenland | - | - | Giải phóng |
03-03-2023 | KuPs | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Odd Grenland | Free player | - | Giải phóng |
19-02-2024 | Odd Grenland | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | HJK Helsinki | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-02-2025 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2024 15:45 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish cup winner | 3 | 22 21 19 |