STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | ATSV Mattighofen Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Liefering | USK Anif | - | Cho thuê |
29-06-2021 | USK Anif | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | FC Liefering | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | FC Blau Weiss Linz | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Blau Weiss Linz | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-11-2023 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-11-2023 17:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-08-2023 17:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-08-2023 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-07-2023 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 15-07-2023 16:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-06-2023 20:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-05-2023 17:15 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-05-2023 18:30 | St.Polten | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-05-2023 16:10 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Austrian Youth league U18 champion | 2 | 18/19 16/17 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |