STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 15:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-02-2025 17:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-02-2025 17:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Carl Zeiss Jena (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-12-2024 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 06-12-2024 17:30 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-11-2024 13:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Frauen Bundesliga runner-up | 3 | 22/23 20/21 13/14 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 3 | 22/23 19/20 11/12 |
DFB Pokal Women winner | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 13/14 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
Frauen Bundesliga winner | 3 | 21/22 19/20 07/08 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 16 |
Olympics Women winner | 1 | 16 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 14/15 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 13 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 13 |
Algarve Cup winner | 1 | 12 |
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 11/12 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 10 |