Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
8995e52b134f984318f33055a2f424f6.webp
Cầu thủ:
Svenja Huth
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
54 Kg
Chiều cao:
163 cm
Tuổi:
35  (1991-01-25)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
170,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá Nữ Đức16-02-2025 15:45VfL Wolfsburg (w)
team-home
6-1
team-away
Eintracht Frankfurt (w)00000
Giải bóng đá Nữ Đức07-02-2025 17:30Koln (w)
team-home
0-0
team-away
VfL Wolfsburg (w)00010
Giải bóng đá Nữ Đức03-02-2025 17:00VfL Wolfsburg (w)
team-home
3-0
team-away
Carl Zeiss Jena (w)11000
Champions League Nữ17-12-2024 20:00Lyon (w)
team-home
1-0
team-away
VfL Wolfsburg (w)00000
Giải bóng đá Nữ Đức14-12-2024 13:00Werder Bremen (w)
team-home
1-3
team-away
VfL Wolfsburg (w)01000
Champions League Nữ11-12-2024 17:45VfL Wolfsburg (w)
team-home
6-1
team-away
AS Roma (w)01000
Giải bóng đá Nữ Đức06-12-2024 17:30Bayer Leverkusen (w)
team-home
1-0
team-away
VfL Wolfsburg (w)00000
Champions League Nữ20-11-2024 17:45VfL Wolfsburg (w)
team-home
5-0
team-away
Galatasaray SK (w)00000
Giải bóng đá Nữ Đức16-11-2024 13:00VfL Wolfsburg (w)
team-home
3-1
team-away
Turbine Potsdam (w)00000
Champions League Nữ13-11-2024 17:45Galatasaray SK (w)
team-home
0-5
team-away
VfL Wolfsburg (w)01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Frauen Bundesliga runner-up3
22/23
20/21
13/14
UEFA Women's Champions League runner-up3
22/23
19/20
11/12
DFB Pokal Women winner5
22/23
21/22
20/21
19/20
13/14
UEFA Women's Championship runner-up1
22
Frauen Bundesliga winner3
21/22
19/20
07/08
SheBelieves Cup runner-up1
16
Olympics Women winner1
16
UEFA Women's Champions League winner1
14/15
UEFA Women's Championship winner1
13
Algarve Cup runner-up1
13
Algarve Cup winner1
12
DFB Pokal Women runner-up1
11/12
FIFA U20 Women's World Cup winner1
10

Hồ sơ cầu thủ Svenja Huth - Kèo nhà cái

Hot Leagues