STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Sturm Graz (Youth) | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
22-01-2012 | Austria Lustenau | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Grazer AK | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Grodig | Austria Vienna | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2016 | Austria Vienna | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | St. Gallen | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wolfsberger AC | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | DSV Leoben | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 16:30 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 13-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-12-2023 13:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-11-2023 16:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 31-10-2023 18:00 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-10-2023 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-10-2023 12:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-10-2023 12:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Austrian Second League Champion | 1 | 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 11/12 |