STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | CA Penarol | Orlando City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2025 | Orlando City | Palmeiras | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 20-02-2025 22:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 21:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 21:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 23:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-02-2025 21:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 28-01-2025 22:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 23:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 18-01-2025 21:30 | Noroeste | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Uruguayan champion | 1 | 20/21 |