STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | ESM Gonfreville | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
12-02-2017 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Valenciennes | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Sochaux | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Sheriff Tiraspol | Nimes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Nimes | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2023 | Free player | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Jamshedpur FC | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Free player | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
16-12-2024 | Khonkaen United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-09-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 11:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-08-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 18-08-2024 11:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2023 14:30 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-12-2023 14:30 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-11-2023 14:30 | FC Goa | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-11-2023 14:30 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 1 | 22/23 |
Moldavian cup winner | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |