STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Türkiye Wilhelmsburg Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | VfL Wolfsburg | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2020 | VVV Venlo | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2020 | VfL Wolfsburg | Willem II | - | Ký hợp đồng |
22-01-2021 | Willem II | Almere City FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Almere City FC | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | Willem II | MSV Duisburg | - | Cho thuê |
29-06-2022 | MSV Duisburg | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Willem II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Slask Wroclaw | Rakow Czestochowa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Rakow Czestochowa | Venezia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 15/16 |